高堂 gāotáng
volume volume

Từ hán việt: 【cao đường】

Đọc nhanh: 高堂 (cao đường). Ý nghĩa là: hội trường lớn, cha mẹ; cao đường.

Ý Nghĩa của "高堂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

高堂 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hội trường lớn

高大的厅堂

✪ 2. cha mẹ; cao đường

指父母

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高堂

  • volume volume

    - 麦茬 màichá hěn gāo

    - Gốc rạ lúa mì rất cao.

  • volume volume

    - 万分 wànfēn 高兴 gāoxīng

    - muôn phần vui sướng.

  • volume volume

    - 一般 yìbān jiǎng 纬度 wěidù 越高 yuègāo 气温 qìwēn 越低 yuèdī dàn yǒu 例外 lìwài

    - nói chung vĩ độ càng cao thì nhiệt độ càng thấp, nhưng cũng có trường hợp ngoại lệ.

  • volume volume

    - 新盖 xīngài de 商场 shāngchǎng yòu 高大 gāodà yòu 亮堂 liàngtáng

    - cửa hàng mới xây vừa cao ráo vừa sáng sủa.

  • volume volume

    - 高堂 gāotáng 健在 jiànzài 真幸福 zhēnxìngfú

    - Cha mẹ anh ấy vẫn khỏe mạnh, thật là hạnh phúc.

  • volume volume

    - 一切 yīqiè zhǐ 性高潮 xìnggāocháo 有关 yǒuguān

    - Đó là tất cả về cực khoái.

  • volume volume

    - 七月份 qīyuèfèn 最高 zuìgāo 温度 wēndù 可能 kěnéng 达到 dádào 36 摄氏度 shèshìdù

    - Trong tháng bảy, nhiệt độ cao nhất có thể đạt đến 36 độ Celsius.

  • volume volume

    - 万仞高山 wànrèngāoshān

    - núi cao vạn nhẫn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
    • Pinyin: Táng
    • Âm hán việt: Đàng , Đường
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ丨フ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FBRG (火月口土)
    • Bảng mã:U+5802
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cao 高 (+0 nét)
    • Pinyin: Gāo , Gào
    • Âm hán việt: Cao
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBR (卜口月口)
    • Bảng mã:U+9AD8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa