Đọc nhanh: 高木 (cao mộc). Ý nghĩa là: Takagi (họ Nhật Bản).
高木 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Takagi (họ Nhật Bản)
Takagi (Japanese surname)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高木
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 一草一木
- một ngọn cỏ, một gốc cây
- 一般 讲 纬度 越高 , 气温 越低 , 但 也 有 例外
- nói chung vĩ độ càng cao thì nhiệt độ càng thấp, nhưng cũng có trường hợp ngoại lệ.
- 一溜 树木 沿着 河边
- Một hàng cây dọc theo bờ sông.
- 一切 只 和 性高潮 有关
- Đó là tất cả về cực khoái.
- 一种 很丑 的 木质 鞋子
- Một chiếc giày gỗ xấu xí
- 路边 的 树木 高大
- Hai bên đường cây cối cao lớn.
- 一时 高兴 , 写 了 两首 诗
- Trong lúc cao hứng, viết liền hai bài thơ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
木›
高›