Đọc nhanh: 高敞 (cao xưởng). Ý nghĩa là: cao lớn; cao to.
高敞 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cao lớn; cao to
高大,空间开阔 (高敞的人民大会堂)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高敞
- 三间 敞亮 的 平房
- ba gian nhà trệt rộng rãi thoáng mát.
- 一座 高楼
- Một tòa nhà lầu.
- 万丈高楼
- lầu cao muôn trượng; lầu cao ngất.
- 麦茬 很 高
- Gốc rạ lúa mì rất cao.
- 万分 高兴
- muôn phần vui sướng.
- 万 老师 , 很 高兴 遇见 您
- Thầy Vạn, rất vui khi được gặp thầy.
- 上下班 高峰 时间 路上 拥挤
- Đường phố kẹt xe vào những giờ cao điểm
- 万仞高山
- núi cao vạn nhẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
敞›
高›