Đọc nhanh: 高效能 (cao hiệu năng). Ý nghĩa là: hiệu năng cao; hiệu quả cao.
高效能 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hiệu năng cao; hiệu quả cao
有效用;合用;有利 (于目标) 性
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高效能
- 科学管理 能 提高效率
- Quản lý khoa học có thể nâng cao hiệu suất.
- 理智 的 学习 方法 能 提高效率
- Phương pháp học lý trí có thể nâng cao hiệu quả.
- 不 客气 , 你 能 来 我 很 高兴
- Đừng khách sáo, tôi rất vui vì bạn đã đến.
- 为了 提高 生产 效率 , 工厂 必须 有步骤 地 实行 自动化 生产流程
- Để nâng cao hiệu suất sản xuất, nhà máy cần phải thực hiện quy trình sản xuất tự động theo từng bước.
- 缩短 学制 能 提高效率
- Rút ngắn thời gian học có thể nâng cao hiệu quả.
- 七月份 最高 温度 可能 达到 36 摄氏度
- Trong tháng bảy, nhiệt độ cao nhất có thể đạt đến 36 độ Celsius.
- 优化 设计 能 提高效率
- Tối ưu hóa thiết kế có thể tăng hiệu quả.
- 他 是 一位 经验丰富 的 运营 经理 , 能 有效 解决问题
- Anh ấy là một quản lý vận hành giàu kinh nghiệm và có thể giải quyết vấn đề một cách hiệu quả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
效›
能›
高›