Đọc nhanh: 高居 (cao cư). Ý nghĩa là: chiếm một vị trí quan trọng, để xếp hạng (trong số ít hàng đầu), đứng trên.
高居 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. chiếm một vị trí quan trọng
to occupy an important position
✪ 2. để xếp hạng (trong số ít hàng đầu)
to rank (among the top few)
✪ 3. đứng trên
to stand above
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高居
- 居高临下
- đứng trên cao nhìn xuống.
- 万丈高楼
- lầu cao muôn trượng; lầu cao ngất.
- 周边 的 居民 生活 水平 高
- Cư dân xung quanh có mức sống cao.
- 自古以来 高人胜 士多 来 隐居 号 为 神仙 窟宅
- Từ xưa tới nay, những người tài không màng hư danh thường tới ẩn cư, thường gọi là " Nơi ở thần tiên"
- 居民 们 提高 了 警惕
- Người dân đã đề cao cảnh giác.
- 一切 只 和 性高潮 有关
- Đó là tất cả về cực khoái.
- 一个 高科技 公司 居然 用 这种 古董
- một công ty bảo mật công nghệ cao sử dụng đồ cổ.
- 万仞高山
- núi cao vạn nhẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
居›
高›