高声叫骂 gāo shēng jiàomà
volume volume

Từ hán việt: 【cao thanh khiếu mạ】

Đọc nhanh: 高声叫骂 (cao thanh khiếu mạ). Ý nghĩa là: Lớn tiếng chửi bới; réo. Ví dụ : - 一个女人在旅店门口高声叫骂。 Một người phụ nữ lớn tiếng chửi bới trước cửa khách sạn

Ý Nghĩa của "高声叫骂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

高声叫骂 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Lớn tiếng chửi bới; réo

Ví dụ:
  • volume volume

    - 一个 yígè 女人 nǚrén zài 旅店 lǚdiàn 门口 ménkǒu 高声 gāoshēng 叫骂 jiàomà

    - Một người phụ nữ lớn tiếng chửi bới trước cửa khách sạn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高声叫骂

  • volume volume

    - 高声 gāoshēng 呼叫 hūjiào

    - cất giọng gào to

  • volume volume

    - 盛怒之下 shèngnùzhīxià duì 我们 wǒmen 大声 dàshēng 叫嚷 jiàorǎng

    - Anh ta nổi giận lên và la hét lớn với chúng tôi.

  • volume volume

    - chán zài 枝头 zhītóu 高声 gāoshēng jiào

    - Con ve sầu kêu to trên cành.

  • volume volume

    - 颤抖地 chàndǒudì jiào 一声 yīshēng

    - Anh ấy run rẩy gọi cô ấy một tiếng.

  • volume volume

    - 冲着 chōngzhe yòu jiào yòu 起来 qǐlai

    - Anh ta hét lên và chửi rủa cô.

  • volume volume

    - 一个 yígè 女人 nǚrén zài 旅店 lǚdiàn 门口 ménkǒu 高声 gāoshēng 叫骂 jiàomà

    - Một người phụ nữ lớn tiếng chửi bới trước cửa khách sạn

  • volume volume

    - shū shū le 虽然 suīrán 你老 nǐlǎo 愿赌服输 yuàndǔfúshū ma 以后 yǐhòu jiào 一声 yīshēng 大哥 dàgē

    - Aizz, thua cũng thua rồi, mặc dù tôi lớn tuổi hơn nhưng có chơi có chịu, tôi gọi câu là đại ca.

  • volume volume

    - 高声 gāoshēng 叫喊 jiàohǎn

    - lớn tiếng kêu gào.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Jiào
    • Âm hán việt: Khiếu
    • Nét bút:丨フ一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RVL (口女中)
    • Bảng mã:U+53EB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+4 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:一丨一フ丨一ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GAH (土日竹)
    • Bảng mã:U+58F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét), mã 馬 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mạ
    • Nét bút:丨フ一丨フ一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RRNVM (口口弓女一)
    • Bảng mã:U+9A82
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cao 高 (+0 nét)
    • Pinyin: Gāo , Gào
    • Âm hán việt: Cao
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBR (卜口月口)
    • Bảng mã:U+9AD8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao