Đọc nhanh: 高塔 (cao tháp). Ý nghĩa là: tòa tháp. Ví dụ : - 把她锁在高塔之上 Anh ta nhốt cô trong một tòa tháp
高塔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tòa tháp
tower
- 把 她 锁 在 高塔 之上
- Anh ta nhốt cô trong một tòa tháp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高塔
- 那座 塔 很 高大
- Cái tháp đó rất cao lớn.
- 塔吊 很 高
- Cần trục rất cao.
- 把 她 锁 在 高塔 之上
- Anh ta nhốt cô trong một tòa tháp
- 这座 塔高 八十米 左右
- Tòa tháp này cao khoảng 80 mét.
- 这座 塔 的 高 达到 200 米
- Độ cao của tòa tháp này tới 200 mét.
- 如何 测量 金字塔 的 高度 ?
- Làm thế nào để đo chiều cao của kim tự tháp?
- 不过 从 某些 方面 看 , 塔塔 先生 这么 德高望重 是 不合 常理 的
- Nhưng ở một khía cạnh nào đó, thật vô lý khi ông Tata lại được đánh giá cao như vậy.
- 你 期望 男人 可以 坚强 如 高塔
- Bạn mong đợi một người đàn ông là một tháp sức mạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塔›
高›