Đọc nhanh: 高丝 (cao ty). Ý nghĩa là: Kose.
高丝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kose
高丝(日语:コーセー),是日本一家以化妆品制造与贩售为主的企业,初期以代理其他美容化妆品牌为主,1948年开始发展自己的品牌,由创办者小林孝三郎结合化学与药学人士于1946年创立。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高丝
- 一座 高楼
- Một tòa nhà lầu.
- 麦茬 很 高
- Gốc rạ lúa mì rất cao.
- 一 绺 丝线
- một bó tơ.
- 一缕 青丝
- một lọn tóc.
- 电压 的 忽高忽低 灯丝 的 发热 发光 也 是 忽强忽弱 的
- Hiệu điện thế dao động cao, thấp thì sự tỏa nhiệt và phát quang của dây tóc cũng mạnh yếu khác nhau.
- 一个 高科技 公司 居然 用 这种 古董
- một công ty bảo mật công nghệ cao sử dụng đồ cổ.
- 一时 高兴 , 写 了 两首 诗
- Trong lúc cao hứng, viết liền hai bài thơ.
- 练丝 需要 很 高 的 技术
- Luyện tơ cần kỹ thuật cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
高›