Đọc nhanh: 骨都都 (cốt đô đô). Ý nghĩa là: (onom.) cho âm thanh lạch cạch.
骨都都 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (onom.) cho âm thanh lạch cạch
(onom.) for plopping sound
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骨都都
- 从 环状软骨 到 下颌骨 都 有伤
- Các vết thương từ nghiêm trọng đến ủy thác.
- 骨干力量 都 很 努力
- Lực lượng trụ cột đều rất nỗ lực.
- 一切 都 准备 停当
- Mọi thứ đều chuẩn bị sẵn sàng.
- 一切 计量器 都 必需 校对 合格 才 可以 发售
- tất cả các dụng cụ đo lường đều phải so đúng với tiêu chuẩn mới được đem ra bán.
- 网眼 都 堆积 在 耻骨 结节 处
- Lưới đang chụm lại ở củ mu.
- 这些 面孔 都 是 公司 的 骨干
- Những gương mặt này đều là trụ cột của công ty.
- 一切 困难 都 能克服
- Mọi khó khăn đều có thể vượt qua.
- 一切 物体 都 在 不断 地 运动 , 它们 的 静止 和 平衡 只是 暂时 的 , 相对 的
- mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
都›
骨›