Đọc nhanh: 骨料 (cốt liệu). Ý nghĩa là: nguyên liệu lõi.
骨料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nguyên liệu lõi
混凝土的主要成分之一,分为粗骨料和细骨料两种粗骨料是碎石或砾石,构成混凝土的骨架细骨料是砂子,填充粗骨料之间的空隙
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骨料
- 骨粉 和 硝酸盐 是 普通 的 肥料
- Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.
- 为了 当 模特 必须 保持 骨感 吗
- Bạn có phải gầy để trở thành một người mẫu?
- 甲骨文 是 指以 龟 腹甲 和 兽骨 为 材料 , 用刀 刻写 的 文字
- Giáp cốt văn là đề cập đến các ký tự được khắc bằng dao và sử dụng mai rùa và xương động vật làm vật liệu
- 事态 的 发展 难以逆料
- diễn biến của sự việc khó mà liệu trước được.
- 不要 在 人行道 上 堆放 建筑材料
- không nên chất đống vật liệu xây dựng trên vỉa hè.
- 麻辣 牛油 火锅 底料 的 做法
- Cách làm nước lẩu cay cô đặc
- 为什么 这 木料 会 发泡 呢 ?
- Tại sao gỗ này lại bị phồng lên thế?
- 事情 来得 太 突然 , 一时间 我 也 没 了 主心骨
- sự việc xảy ra đột ngột quá, nhất thời tôi không có chủ kiến gì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
料›
骨›