Đọc nhanh: 客蚤属 (khách tảo thuộc). Ý nghĩa là: Xenopsylla (chi bọ chét).
客蚤属 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xenopsylla (chi bọ chét)
Xenopsylla (the flea genus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 客蚤属
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 三位 导游 正在 等待 游客
- Ba hướng dẫn viên đang đợi khách du lịch.
- 黑客 正在 黑 那台 电脑
- Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 一枚 钱币 的 内在 价值 是造 这枚 钱币 的 金属 的 价值
- Giá trị bên trong của một đồng tiền là giá trị kim loại của đồng tiền đó.
- 下午 只来 了 三位 顾客
- Buổi trưa có 3 khách hàng đến.
- 下周 我会 去 见 客户
- Tuần tới tôi sẽ gặp khách hàng.
- 下属 们 都 很 尊敬 他
- Các cấp dưới đều rất tôn trọng anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
客›
属›
蚤›