Đọc nhanh: 骑缝 (kỵ phùng). Ý nghĩa là: chỗ giáp lai; giữa (chỗ hai tờ giấy nối với nhau); giáp phùng. Ví dụ : - 在三联单的骑缝上盖印。 đóng dấu lên trên chỗ giáp lai của ba tờ chứng từ.
骑缝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chỗ giáp lai; giữa (chỗ hai tờ giấy nối với nhau); giáp phùng
两张纸的交接处 (多指单据和存根连接的地方)
- 在 三联单 的 骑缝 上 盖印
- đóng dấu lên trên chỗ giáp lai của ba tờ chứng từ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骑缝
- 从 骑缝章 看 有 川 都 二字 应是 四川 成都 县印 字样
- Xét trên con dấu, có hai chữ này...
- 他 打 门缝 里 往外 看
- Nó nhìn từ khe cửa ra ngoài.
- 他 骑缝 而 坐 , 显得 很 别致
- Anh ấy ngồi ở giữa, trông rất đặc biệt.
- 他 很 喜欢 骑马
- Anh ấy rất thích cưỡi ngựa.
- 他们 训练 骑兵 的 技巧
- Đội ngũ của chúng tôi có kỵ binh nhẹ.
- 他 在 通道 上 骑 自行车
- Anh ấy đi xe đạp trên đường lớn.
- 孩子 们 骑缝 玩耍 很 开心
- Bọn trẻ chơi đùa ở giữa rất vui vẻ.
- 在 三联单 的 骑缝 上 盖印
- đóng dấu lên trên chỗ giáp lai của ba tờ chứng từ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
缝›
骑›