骠骑 piào qí
volume volume

Từ hán việt: 【phiêu kỵ】

Đọc nhanh: 骠骑 (phiêu kỵ). Ý nghĩa là: Phiêu Kị (tên hiệu của tướng quân thời xưa). Ví dụ : - 骠骑将军。 Phiêu Kị tướng quân.

Ý Nghĩa của "骠骑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

骠骑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Phiêu Kị (tên hiệu của tướng quân thời xưa)

古代将军的名号

Ví dụ:
  • volume volume

    - 骠骑 biāoqí 将军 jiāngjūn

    - Phiêu Kị tướng quân.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骠骑

  • volume volume

    - 摩托 mótuō shí zǒng dài 风镜 fēngjìng

    - Anh ấy lái xe luôn đeo kính chắn gió.

  • volume volume

    - 骠骑 biāoqí 将军 jiāngjūn

    - Phiêu Kị tướng quân.

  • volume volume

    - 骑缝 qífèng ér zuò 显得 xiǎnde hěn 别致 biézhì

    - Anh ấy ngồi ở giữa, trông rất đặc biệt.

  • volume volume

    - 每天 měitiān 骑车 qíchē 上班 shàngbān

    - Tôi đạp xe đi làm mỗi ngày.

  • volume volume

    - chǎn

    - cưỡi ngựa không có yên.

  • volume volume

    - hěn 喜欢 xǐhuan 骑马 qímǎ

    - Anh ấy rất thích cưỡi ngựa.

  • volume volume

    - 降伏 xiángfú le 几个 jǐgè 骑士 qíshì

    - Anh ta đã đánh bại được một số hiệp sĩ.

  • volume volume

    - shuō le 一声 yīshēng 再会 zàihuì jiù 上车 shàngchē 一溜烟 yīliúyān 向东 xiàngdōng le

    - anh ấy vừa nói tạm biệt liền nhảy lên xe chạy vút về phía Đông.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+8 nét)
    • Pinyin: Jì , Qí
    • Âm hán việt: Kị , Kỵ
    • Nét bút:フフ一一ノ丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMKMR (弓一大一口)
    • Bảng mã:U+9A91
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+11 nét)
    • Pinyin: Biāo , Piào
    • Âm hán việt: Phiêu , Phiếu
    • Nét bút:フフ一一丨フ丨丨一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMMWF (弓一一田火)
    • Bảng mã:U+9AA0
    • Tần suất sử dụng:Thấp