Đọc nhanh: 骑楼 (kỵ lâu). Ý nghĩa là: ban công.
骑楼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ban công
楼房向外伸出遮盖着人行道的部分骑楼下的人行道叫骑楼底
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骑楼
- 高楼 林立
- nhà cao tầng san sát nhau.
- 亭台楼阁
- đình đài lầu các
- 万丈高楼
- lầu cao muôn trượng; lầu cao ngất.
- 事发 男孩 骑 电摩 撞 上 路边 奥迪 身亡
- Bé trai thiệt mạng sau khi đi máy mài tông vào chiếc Audi bên đường.
- 亭台楼阁 , 罗列 山上
- đỉnh đài, lầu các la liệt trên núi.
- 亚瑟王 的 传说 代表 骑士 精神 的 顶峰
- Truyền thuyết về Vua Arthur đại diện cho đỉnh cao của tinh thần kỵ sĩ.
- 五楼 有 一个 小 花园
- Tầng năm có một khu vườn nhỏ.
- 今年 力争 生产 更上一层楼
- ra sức sản xuất năm nay vượt hơn năm ngoái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
楼›
骑›