Đọc nhanh: 骑楼梯 (kỵ lâu thê). Ý nghĩa là: đi thang bộ.
骑楼梯 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đi thang bộ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骑楼梯
- 我们 走 楼梯 上楼 吧 !
- Chúng mình đi cầu thang lên lầu nhé!
- 楼梯 旁 的 保安 手上 有 金属 检测仪
- Nhân viên bảo vệ ở cầu thang đã có một máy dò kim loại.
- 我们 坐在 楼梯 旁边
- Chúng tôi ngồi cạnh cầu thang.
- 他 小心翼翼 地 爬 上 楼梯
- Anh ấy thận trọng bước lên cầu thang.
- 从 楼梯 上 传来 了 咯噔 咯噔 的 皮靴 声
- trên cầu thang có tiếng giày lộp cộp.
- 姐姐 扛着 木梯 上楼
- Chị gái vác thang gỗ lên lầu.
- 我 在 楼梯口 徘徊
- Tôi đi đi lại lại ở đầu cầu thang.
- 他 从 楼梯 上 摔下来
- Anh ấy té từ trên cầu thang xuống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
梯›
楼›
骑›