Đọc nhanh: 验温器 (nghiệm ôn khí). Ý nghĩa là: nhiệt nghiệm.
验温器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhiệt nghiệm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 验温器
- 实验 的 仪器 已 准备 好
- Thiết bị thí nghiệm đã sẵn sàng.
- 实验室 里 有 很多 仪器
- Trong phòng thí nghiệm có rất nhiều thiết bị.
- 实验室 里 有 各种 仪器
- Phòng thí nghiệm có nhiều loại thiết bị.
- 像 上次 你 不 在 他 擅自 打开 了 恒温器
- Như cách anh ấy bật máy điều nhiệt khi bạn không có ở đó.
- 我 只 想 把 恒温器 调 高 两度
- Tôi chỉ muốn tăng nhiệt độ lên hai độ!
- 派 人 去 检查一下 恒温器
- Nhờ ai đó xem qua bộ điều nhiệt đó.
- 如果 没有 我 孙子 我 连 恒温器 都 不会 用
- Tôi thậm chí không thể cài đặt bộ điều nhiệt của mình mà không có sự giúp đỡ của cháu trai.
- 实验室 里 有 各种 科学 器材
- Phòng thí nghiệm có nhiều loại thiết bị khoa học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
温›
验›