千张纸 qiānzhang zhǐ
volume volume

Từ hán việt: 【thiên trương chỉ】

Đọc nhanh: 千张纸 (thiên trương chỉ). Ý nghĩa là: cây núc nác.

Ý Nghĩa của "千张纸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

千张纸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cây núc nác

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 千张纸

  • volume volume

    - zài 纸板 zhǐbǎn 上花 shànghuā le 一张 yīzhāng 地图 dìtú

    - Anh ấy đã vẽ một tấm bản đồ trên tấm bìa cứng.

  • volume volume

    - 墨汁 mòzhī 慢慢 mànmàn 沁入 qìnrù 纸张 zhǐzhāng

    - Mực nước từ từ thấm vào tờ giấy.

  • volume volume

    - 一批 yīpī 纸张 zhǐzhāng

    - một xấp giấy.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn 点燃 diǎnrán le 纸张 zhǐzhāng

    - Cô ấy cẩn thận đốt giấy.

  • volume volume

    - 他用 tāyòng shǒu 镇住 zhènzhù le 纸张 zhǐzhāng

    - Anh ấy dùng tay đè tờ giấy lại.

  • volume volume

    - dāo 穿过 chuānguò le 纸张 zhǐzhāng

    - Con dao đâm xuyên qua tờ giấy.

  • volume volume

    - jiāng 纸张 zhǐzhāng 浸一浸 jìnyījìn 变得 biànde 柔软 róuruǎn

    - Ngâm giấy một lát sẽ trở nên mềm.

  • volume volume

    - 纸张 zhǐzhāng 反过来 fǎnguolái

    - Anh ấy lật ngược tờ giấy lại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Thập 十 (+1 nét)
    • Pinyin: Qiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:ノ一丨
    • Lục thư:Giả tá & hình thanh
    • Thương hiệt:HJ (竹十)
    • Bảng mã:U+5343
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhāng , Zhàng
    • Âm hán việt: Trương , Trướng
    • Nét bút:フ一フノ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NPO (弓心人)
    • Bảng mã:U+5F20
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhǐ
    • Âm hán việt: Chỉ
    • Nét bút:フフ一ノフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMHVP (女一竹女心)
    • Bảng mã:U+7EB8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao