驾驶轮 jiàshǐ lún
volume volume

Từ hán việt: 【giá sử luân】

Đọc nhanh: 驾驶轮 (giá sử luân). Ý nghĩa là: Bánh lái.

Ý Nghĩa của "驾驶轮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

驾驶轮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bánh lái

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驾驶轮

  • volume volume

    - 他们 tāmen 驾驶 jiàshǐ zhe 装甲车 zhuāngjiǎchē 前进 qiánjìn

    - Họ lái xe bọc thép đi về phía trước.

  • volume volume

    - 驾驶 jiàshǐ hěn 小心 xiǎoxīn

    - Anh ấy lái xe rất cẩn thận.

  • volume volume

    - 必须 bìxū 考取 kǎoqǔ 驾驶证 jiàshǐzhèng

    - Bạn phải thi lấy bằng lái xe.

  • volume volume

    - 年轻 niánqīng shí 驾驶 jiàshǐ guò 飞机 fēijī

    - Anh ấy đã từng lái máy bay hồi trẻ.

  • volume volume

    - cóng 没有 méiyǒu guò 驾驶执照 jiàshǐzhízhào

    - Anh ấy chưa bao giờ có bằng lái xe

  • volume volume

    - 下游 xiàyóu 能够 nénggòu 行驶 xíngshǐ 轮船 lúnchuán

    - ở hạ lưu có thể chạy tàu thuỷ.

  • volume volume

    - zhèng 驾驶 jiàshǐ zhe 汽车 qìchē 旅行 lǚxíng

    - Anh ấy đang lái xe ô tô đi du lịch.

  • volume volume

    - 他考 tākǎo le 三次 sāncì 驾驶执照 jiàshǐzhízhào dōu méi 通过 tōngguò

    - Anh ấy thi ba lần bằng lái xe nhưng đều trượt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xa 車 (+4 nét)
    • Pinyin: Lún
    • Âm hán việt: Luân
    • Nét bút:一フ丨一ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JQOP (十手人心)
    • Bảng mã:U+8F6E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+5 nét)
    • Pinyin: Shǐ
    • Âm hán việt: Sử
    • Nét bút:フフ一丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMLK (弓一中大)
    • Bảng mã:U+9A76
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+5 nét)
    • Pinyin: Jià
    • Âm hán việt: Giá
    • Nét bút:フノ丨フ一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KRNVM (大口弓女一)
    • Bảng mã:U+9A7E
    • Tần suất sử dụng:Cao