Đọc nhanh: 驽顿 (nô đốn). Ý nghĩa là: đần độn; chậm chạp.
驽顿 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đần độn; chậm chạp
愚笨;迟钝
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驽顿
- 他们 打 咱们 一顿
- Họ đánh chúng ta một trận.
- 驽 骀 ( 劣马 , 比喻 庸才 )
- kẻ bất tài
- 今天 这 顿饭 我 付钱 , 不用 你 掏腰包
- bữa cơm hôm nay tôi đãi, không cần anh phải trả.
- 他 今天 被 老板 熊 了 一顿
- Hôm nay anh ấy bị sếp mắng một trận.
- 他们 算 你 离开 德累斯顿 了
- Họ gắn cờ bạn rời Dresden.
- 他们 用 剩饭剩菜 凑合 成 一顿饭
- Họ đã dùng thức ăn và đồ ăn thừa làm thành một bữa ăn.
- 他们 被 老板 训了 一顿
- Họ bị sếp mắng một trận.
- 他们 在 路上 找 了 一个 顿
- Họ đã tìm một nơi để nghỉ trên đường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
顿›
驽›