Đọc nhanh: 骂到臭头 (mạ đáo xú đầu). Ý nghĩa là: để nhai ai đó ra (Tw).
骂到臭头 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để nhai ai đó ra (Tw)
to chew sb out (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骂到臭头
- 一年到头 不得闲
- bận rộn quanh năm.
- 事到临头 , 要 沉住气
- khi sự việc xảy đến, phải bình tĩnh.
- 不要 咬到 舌头
- Đừng cắn vào lưỡi.
- 他 咬 到 了 自己 的 舌头
- Anh ấy đã cắn vào lưỡi của mình.
- 他 一直 受到 新闻界 指桑骂槐 的 影射
- Ông từng bị báo chí nói bóng nói gió.
- 你 快点儿 吧 ! 回头 你 又 迟到
- Cậu nhanh lên chút nếu không lại muộn đấy.
- 这件 事 从头到尾 都 散发 著 ( 贪污腐化 的 ) 臭味
- Cái việc này từ đầu đến cuối đều phát ra một mùi hôi thối (của tham nhũng và suy thoái)!
- 他 因为 迟到 落到 一顿 责骂
- Do đi trễ nên anh ấy bị mắng té tát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
到›
头›
臭›
骂›