Đọc nhanh: 驻马店 (trú mã điếm). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Zhumadian ở Hà Nam.
驻马店 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Zhumadian ở Hà Nam
Zhumadian prefecture level city in Henan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驻马店
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 一群 马
- một đàn ngựa.
- 万马齐喑
- im hơi lặng tiếng
- 马路 东边 是 一家 商店
- Phía đông của con đường là một cửa hàng.
- 下 指示 马上 执行
- Ra chỉ thị lập tức thi hành.
- 下 招牌 店铺 关门
- Hạ xuống biển hiệu quán đóng cửa.
- 这 张店 马上 要 开张
- Cửa hàng này sắp khai trương.
- 黄金周 马上 就要 到来
- Tuần lễ vàng sắp đến rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
店›
马›
驻›