Đọc nhanh: 驻大陆 (trú đại lục). Ý nghĩa là: đóng quân trên lục địa (tức là CHND Trung Hoa).
驻大陆 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đóng quân trên lục địa (tức là CHND Trung Hoa)
stationed on the continent (i.e. PRC)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驻大陆
- 越南社会主义共和国 驻 中国大使馆
- Đại sứ quán nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam tại Trung Quốc.
- 特命 全权 公使 派驻 国外 使馆 的 特命 全权 使节 , 仅 低于 大使
- Các đặc mệnh toàn quyền đã được bổ nhiệm để phục vụ tại các đại sứ quán nước ngoài, chỉ đứng dưới cấp đại sứ.
- 我国 位于 亚洲 大陆
- Nước tôi nằm ở vùng Châu Á.
- 中国 位于 亚洲 大陆
- Trung Quốc nằm ở lục địa châu Á.
- ( 欧洲 ) 大陆 人有 性生活 , 英国人 则 有 热水瓶
- Người trên lục địa (châu Âu) có cuộc sống tình dục, còn người Anh thì có ấm đun nước.
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 地球 的 陆地 占 很 大部分
- Đất liền chiếm một phần lớn của Trái Đất.
- 约见 该国 驻华大使
- ước định thời gian gặp mặt đại sứ Trung Hoa trú tại nước này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
陆›
驻›