Đọc nhanh: 驴皮胶 (lư bì giao). Ý nghĩa là: a giao (vị thuốc bắc).
驴皮胶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. a giao (vị thuốc bắc)
阿胶
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驴皮胶
- 塑胶 有时 可以 替代 皮革
- Nhựa có thể thay thế da đôi khi.
- 人 老 了 , 皮肤 就 变得 干巴 了
- người già, da dẻ khô hết.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 从 他 的 皮包公司 拿来 的 补偿金
- Nhưng bồi thường từ công ty vỏ của anh ta?
- 从 楼梯 上 传来 了 咯噔 咯噔 的 皮靴 声
- trên cầu thang có tiếng giày lộp cộp.
- 个大子 多 眼下 正是 吃 皮皮虾 的 好 时候
- Có rất nhiều người lớn tuổi, và bây giờ là thời điểm tốt để ăn bề bề
- 他 不 小心 蹭 破 了 皮
- Anh ấy không cẩn thận cọ xước da.
- 补充 骨胶原 有助于 保持 皮肤 弹性
- Bổ sung collagen giúp duy trì độ đàn hồi của da.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
皮›
胶›
驴›