Đọc nhanh: 驮兽 (đà thú). Ý nghĩa là: con thú của gánh nặng.
驮兽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. con thú của gánh nặng
beast of burden
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驮兽
- 发泄 兽欲
- sinh lòng thú tính
- 魔兽 世界 是 一款
- World of Warcraft là một
- 廌 是 传说 中 的 兽
- Kỳ lân là loài thú trong truyền thuyết.
- 你 这个 禽兽不如 的 家伙 !
- mày còn không bằng cầm thú.
- 在 十二生肖 中 , 龙是 唯一 的 神话 兽 , 在 龙 年 出生 的 人 被 认为 吉祥 的
- Trong 12 con giáp, rồng là con vật thần thoại duy nhất, và những người sinh vào năm rồng được coi là điềm lành.
- 小驴 驮 着 重物 前行
- Con lừa nhỏ chở vật nặng tiến về phía trước.
- 原始社会 的 人用 粗糙 的 石器 猎取 野兽
- người nguyên thuỷ dùng dụng cụ thô sơ bằng đá để săn bắt thú rừng.
- 原始人 用尖 石块 和 兽骨 为 自己 制作 原始 的 工具
- Người nguyên thủy sử dụng đá nhọn và xương động vật để chế tạo công cụ nguyên thủy cho chính mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兽›
驮›