Đọc nhanh: 马鞍 (mã an). Ý nghĩa là: yên ngựa.
马鞍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. yên ngựa
马鞍子,也用来形容或比喻两头高起中间低落的事物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马鞍
- 《 马克思 恩格斯 全集 》
- Các Mác toàn tập.
- 鞍马劳顿
- cưỡi ngựa rất là khó nhọc
- 马鞍
- yên ngựa
- 鞍马 生活
- cuộc sống chinh chiến
- 一个 倒栽葱 , 从 马鞍 上 跌下来
- người ngã lộn nhào từ trên lưng ngựa xuống.
- 下 指示 马上 执行
- Ra chỉ thị lập tức thi hành.
- 一有 动静 , 要 马上 报告
- nếu có động tĩnh gì, thì sẽ lập tức báo cáo.
- 临近 终点 时 , 那 几匹马 齐头并进 , 简直 分不出 先后
- Khi gần đến đích, những con ngựa đó chạy cùng nhau một cách gần như không thể phân biệt được người đứng đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
鞍›
马›