Đọc nhanh: 马鞍扣栓 (mã an khấu xuyên). Ý nghĩa là: dây buộc yên ngựa.
马鞍扣栓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dây buộc yên ngựa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马鞍扣栓
- 鞍马劳顿
- cưỡi ngựa rất là khó nhọc
- 马鞍
- yên ngựa
- 鞍马 生活
- cuộc sống chinh chiến
- 一个 倒栽葱 , 从 马鞍 上 跌下来
- người ngã lộn nhào từ trên lưng ngựa xuống.
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 那 螺栓 多 了 三扣
- Bu lông đó thừa ba vòng ren.
- 一群 大马 在 跑
- Một đàn ngựa lớn đang chạy.
- 黄金周 马上 就要 到来
- Tuần lễ vàng sắp đến rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扣›
栓›
鞍›
马›