女用阳伞 nǚ yòng yángsǎn
volume volume

Từ hán việt: 【nữ dụng dương tán】

Đọc nhanh: 女用阳伞 (nữ dụng dương tán). Ý nghĩa là: Ô che nắng.

Ý Nghĩa của "女用阳伞" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

女用阳伞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ô che nắng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 女用阳伞

  • volume volume

    - 女子 nǚzǐ 爱用 àiyòng 这黛笔 zhèdàibǐ

    - Cô gái thích dùng bút vẽ lông mày này.

  • volume volume

    - yòng 一面 yímiàn 凸透镜 tūtòujìng 阳光 yángguāng zài zhǐ shàng 聚成 jùchéng 焦点 jiāodiǎn

    - Anh ta sử dụng một ống kính lồi để tập trung ánh sáng mặt trời thành một điểm tiêu tại trên giấy.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 常用 chángyòng 阳历 yánglì 纪年 jìnián

    - Chúng ta thường dùng lịch dương để tính năm.

  • volume volume

    - 男人 nánrén 女人 nǚrén dōu 可以 kěyǐ yòng 面膜 miànmó

    - Cả nam và nữ đều có thể dùng mặt nạ.

  • volume volume

    - 我用 wǒyòng sǎn 挡雨 dǎngyǔ

    - Tôi dùng ô che mưa.

  • volume volume

    - 苇箔 wěibó 用来 yònglái zhē 阳光 yángguāng

    - Mành lau dùng để che ánh sáng mặt trời.

  • volume volume

    - zhè sǎn huài le yòng 不了 bùliǎo

    - Cái ô này hỏng rồi, dùng không được nữa.

  • volume volume

    - 用来 yònglái 制作 zhìzuò 圣女 shèngnǚ 贞德 zhēndé

    - Tôi cần một Joan of Arc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Sǎn
    • Âm hán việt: Tán , Tản
    • Nét bút:ノ丶丶ノ一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OFJ (人火十)
    • Bảng mã:U+4F1E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+0 nét)
    • Pinyin: Nǚ , Rǔ
    • Âm hán việt: Nhữ , Nứ , Nữ , Nự
    • Nét bút:フノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:V (女)
    • Bảng mã:U+5973
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Dụng 用 (+0 nét)
    • Pinyin: Yòng
    • Âm hán việt: Dụng
    • Nét bút:ノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BQ (月手)
    • Bảng mã:U+7528
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: Yáng
    • Âm hán việt: Dương
    • Nét bút:フ丨丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLA (弓中日)
    • Bảng mã:U+9633
    • Tần suất sử dụng:Rất cao