Đọc nhanh: 马镫皮带 (mã đặng bì đới). Ý nghĩa là: dây da thuộc để treo bàn đạp ngựa.
马镫皮带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dây da thuộc để treo bàn đạp ngựa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马镫皮带
- 腰束 皮带
- thắt dây nịch.
- 国王 命令 侍卫长 马上 把 犯人 带来
- Vua ra lệnh cho thủ vệ trưởng đưa tù nhân đến ngay lập tức.
- 他 带领 孩子 们 过 马路
- Anh ấy dẫn bọn trẻ qua đường.
- 老 主任 出马 , 带班 操作
- chủ nhiệm ra tay, hướng dẫn thao tác trực ban.
- 腰里 扎 着 一条 皮带
- Lưng thắt một chiếc dây da.
- 这是 一个 光 剑 皮带扣
- Đó là một chiếc khóa thắt lưng bằng vải dạ quang.
- 他 用 皮带 束住 了 裤子
- Anh ấy dùng thắt lưng da thắt chặt quần lại.
- 看 皮肤 韧带 和 软骨 上 参差不齐 的 锯齿 和 卷边
- Hãy xem các dây chằng da và sụn có bị lởm chởm như thế nào không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
带›
皮›
镫›
马›