Đọc nhanh: 马褂儿 (mã quái nhi). Ý nghĩa là: áo khoác ngoài.
马褂儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. áo khoác ngoài
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马褂儿
- 这匹马 是 儿马
- Con ngựa này là ngựa đực.
- 马褂 儿
- áo khoác ngoài
- 你 要 吃 我 的 马 ? 没门儿 !
- Bạn muốn ăn quân mã của tôi sao? không có cửa!
- 马儿 在 草地 上 驰骤
- Con ngựa phi nhanh trên đồng cỏ.
- 马儿 在 草原 上 驰骋
- Ngựa đang phi nhanh trên đồng cỏ.
- 短褂 儿
- áo khoác ngắn
- 他 穿 了 一件 单褂 儿
- Anh ấy mặc một chiếc áo khoác mỏng.
- 我 做 了 一件 蓝 褂子 , 今儿 刚 上身
- tôi may một cái áo màu lam, hôm nay mới mặc lần đầu tiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
褂›
马›