Đọc nhanh: 马英九 (mã anh cửu). Ý nghĩa là: Mã Anh Cửu (1950-), chính trị gia Quốc Dân Đảng Đài Loan, Thị trưởng Đài Bắc 1998-2006, chủ tịch Trung Hoa Dân Quốc 2008-2016.
马英九 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mã Anh Cửu (1950-), chính trị gia Quốc Dân Đảng Đài Loan, Thị trưởng Đài Bắc 1998-2006, chủ tịch Trung Hoa Dân Quốc 2008-2016
Ma Ying-jeou (1950-), Taiwanese Kuomintang politician, Mayor of Taipei 1998-2006, president of Republic of China 2008-2016
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马英九
- 马拉松 演说 ( 英 marathon)
- diễn thuyết kiểu Ma-ra-tông; diễn thuyết dài dòng.
- 他 的 英语 马马虎虎
- Tiếng Anh của anh ấy cũng tàm tạm.
- 我 的 英文 马马虎虎 , 请 见谅
- Tiếng Anh của tôi không tốt lắm, xin thứ lỗi.
- 那 是 英国皇家海军 天马 号 的 饰 纹
- Đó là đỉnh của HMS Pegasus.
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 一代 英才
- một thế hệ anh tài
- 一部 新 汉英词典 即将 问世
- Một cuốn từ điển Trung-Anh mới sắp được xuất bản.
- 在 英国皇家海军 天马 号 上 找到 的
- Lấy nó ra khỏi HMS Pegasus.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
九›
英›
马›