Đọc nhanh: 马缨花 (mã anh hoa). Ý nghĩa là: cây dạ hợp.
马缨花 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây dạ hợp
落叶乔木, 树皮灰色,羽状复叶,小叶对生, 白天张开, 夜间合拢花萼和花瓣黄绿色,花丝粉红色,荚果扁平木材可以制造家具
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马缨花
- 走马看花
- cưỡi ngựa xem hoa
- 夜晚 , 马路 两旁 的 霓虹灯 闪闪烁烁 , 令人 眼花缭乱
- Vào ban đêm, ánh đèn neon hai bên đường nhấp nháy chói mắt.
- 花 了 一年 重建 马丘比丘
- Đã dành một năm để xây dựng lại rượu machu picchu
- 一片 草地 上开 满鲜花
- Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.
- 一 想起 新娘 , 平克顿 不禁 心花怒放
- Nghĩ đến cô dâu của mình, Pinkerton không khỏi cảm thấy vui mừng.
- 紧身 马甲 妇女 穿 的 有 花边 的 外衣 , 如 背心 一样 穿 在 外衣 的 上面
- Người phụ nữ mặc áo jacket ôm sát cơ thể, có viền hoa trang trí, giống như một chiếc áo vest được mặc phía trên áo ngoài.
- 读书 中 的 小忌 是 走马观花
- Điều tối kị trong việc học là cưỡi ngựa xem hoa.
- 一瓶 佳得乐 马上 就 来
- Sắp có một tụ tập.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
缨›
花›
马›