Đọc nhanh: 马累 (mã luỹ). Ý nghĩa là: Ma-lơ; Male (thủ đô Man-đi-vơ).
马累 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ma-lơ; Male (thủ đô Man-đi-vơ)
马尔代夫首都,位于这个岛国的主环礁岛马累上
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马累
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 一马当先 , 万马奔腾
- một ngựa dẫn đầu, muôn ngựa lao theo.
- 万马齐喑
- im hơi lặng tiếng
- 下 指示 马上 执行
- Ra chỉ thị lập tức thi hành.
- 上 楼梯 累 得 气喘吁吁 的
- Lên cầu thang mệt đến nỗi thở hổn hển.
- 一群 大马 在 跑
- Một đàn ngựa lớn đang chạy.
- 黄金周 马上 就要 到来
- Tuần lễ vàng sắp đến rồi.
- 上海 记者 只好 说 : 免 贵姓 马
- Phóng viên Thượng Hải không còn cách nào khác đành phải nói: "Họ của tôi là Mã
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
累›
马›