Đọc nhanh: 马甲线 (mã giáp tuyến). Ý nghĩa là: cơ bụng (của phái nữ).
马甲线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cơ bụng (của phái nữ)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马甲线
- 一 桄线
- một cuộn chỉ
- 她 一贯 奉行 马克思主义 路线
- She consistently adheres to the Marxist-Leninist ideology.
- 一线生机
- một tia hy vọng sống sót.
- 一线生机
- một tia hi vọng sống
- 一 绺 丝线
- một bó tơ.
- 甲醛 溶于 水中 , 就是 防腐剂 福尔马林
- Nếu dung dịch formaldehyde hòa tan trong nước sẽ là chất bảo quản formalin.
- 一群 大马 在 跑
- Một đàn ngựa lớn đang chạy.
- 紧身 马甲 妇女 穿 的 有 花边 的 外衣 , 如 背心 一样 穿 在 外衣 的 上面
- Người phụ nữ mặc áo jacket ôm sát cơ thể, có viền hoa trang trí, giống như một chiếc áo vest được mặc phía trên áo ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
甲›
线›
马›