Đọc nhanh: 驾证 (giá chứng). Ý nghĩa là: bằng lái xe.
驾证 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bằng lái xe
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驾证
- 从今往后 结拜 为 兄弟 , 生死 相托 , 祸福相依 , 天地 为证
- Trời đất làm chứng, từ nay trở về sau kết bái thành huynh đệ, sống chết, phúc họa có nhau.
- 请 出示 你 的 驾驶证
- Vui lòng xuất trình bằng lái xe của cậu.
- 那 是 张 驾驶证 吗
- Đó có phải là bằng lái xe không?
- 你 必须 考取 驾驶证
- Bạn phải thi lấy bằng lái xe.
- 他 从 没有 过 驾驶执照
- Anh ấy chưa bao giờ có bằng lái xe
- 他举 了 很多 例证 说明
- Anh ấy đưa ra rất nhiều ví dụ minh họa.
- 事实证明 这是 幻想
- Sự thật chứng minh đây là ảo tưởng.
- 由于 违章 , 交通警 扣留 了 他 的 驾驶证
- vì vi phạm luật, cảnh sát giao thông đã giam bằng lái xe của anh ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
证›
驾›