Đọc nhanh: 马棋 (mã kì). Ý nghĩa là: cờ ngựa.
马棋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cờ ngựa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马棋
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 一马当先 , 万马奔腾
- một con ngựa dẫn đầu, vạn con ngựa lao theo.
- 下围棋
- đánh cờ vây.
- 下 一局 激烈 的 棋
- Chơi một ván cờ gay cấn.
- 下 一盘 精彩 的 棋
- Chơi một ván cờ tuyệt vời.
- 下围棋 , 他 早就 厌倦 了
- Đánh cờ vây, anh ấy đã mất hứng từ lâu rồi.
- 黄金周 马上 就要 到来
- Tuần lễ vàng sắp đến rồi.
- 上海 记者 只好 说 : 免 贵姓 马
- Phóng viên Thượng Hải không còn cách nào khác đành phải nói: "Họ của tôi là Mã
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
棋›
马›