Đọc nhanh: 马林巴 (mã lâm ba). Ý nghĩa là: marimba (loanword).
马林巴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. marimba (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马林巴
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 艾伦 · 巴 内特 没有 马萨诸塞州
- Không có giấy phép sử dụng súng ở Massachusetts
- 奥巴马 会 去 通 白宫 马桶 吗
- Barack Obama có mở cửa nhà vệ sinh trong nhà trắng không?
- 你 骑着马 在 布鲁克林 大桥 上 跑 啊
- Bạn cưỡi ngựa qua cầu Brooklyn?
- 在 亚马逊 丛林 里 飞翔
- Bay trong Amazon.
- 河马 有 一张 大大的 嘴巴
- Hà mã có cái miệng lớn.
- 甲醛 溶于 水中 , 就是 防腐剂 福尔马林
- Nếu dung dịch formaldehyde hòa tan trong nước sẽ là chất bảo quản formalin.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巴›
林›
马›