马歇尔 mǎxiē'ěr
volume volume

Từ hán việt: 【mã hiết nhĩ】

Đọc nhanh: 马歇尔 (mã hiết nhĩ). Ý nghĩa là: George Catlett Marshall (1880-1959), tướng Hoa Kỳ trong Thế chiến II và Ngoại trưởng 1947-1949, tác giả của kế hoạch Marshall thời hậu chiến cho châu Âu và người đoạt giải Nobel hòa bình, Marshall (tên). Ví dụ : - 马歇尔请病假了 Marshall bị ốm.

Ý Nghĩa của "马歇尔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

马歇尔 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. George Catlett Marshall (1880-1959), tướng Hoa Kỳ trong Thế chiến II và Ngoại trưởng 1947-1949, tác giả của kế hoạch Marshall thời hậu chiến cho châu Âu và người đoạt giải Nobel hòa bình

George Catlett Marshall (1880-1959), US general in WWII and Secretary of State 1947-1949, author of the postwar Marshall plan for Europe and Nobel peace laureate

✪ 2. Marshall (tên)

Marshall (name)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 马歇尔 mǎxiēěr qǐng 病假 bìngjià le

    - Marshall bị ốm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马歇尔

  • volume volume

    - jiào 马尔科 mǎěrkē · 巴希尔 bāxīěr

    - Anh ấy tên là Marko Bashir.

  • volume volume

    - 丹尼尔 dānníěr 马上 mǎshàng 就要 jiùyào 出庭 chūtíng 受审 shòushěn

    - Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người

  • volume volume

    - 马歇尔 mǎxiēěr qǐng 病假 bìngjià le

    - Marshall bị ốm.

  • volume volume

    - 詹姆斯 zhānmǔsī 一世 yīshì 时期 shíqī de 悲剧 bēijù 马尔菲 mǎěrfēi 公爵夫人 gōngjuéfūrén

    - Thảm kịch Jacobean mang tên Nữ công tước xứ Malfi.

  • volume volume

    - 死者 sǐzhě shì 米歇尔 mǐxiēěr · 史蒂文斯 shǐdìwénsī

    - Nạn nhân là Michelle Stevens.

  • volume volume

    - yīn 谋杀 móushā 米歇尔 mǐxiēěr · 史蒂文斯 shǐdìwénsī 被捕 bèibǔ le

    - Bạn đang bị bắt vì tội giết Michelle Stevens.

  • volume volume

    - 奥马尔 àomǎěr 好像 hǎoxiàng zài 开罗 kāiluó

    - Có vẻ như Omar có một bữa tiệc chuyển động

  • volume volume

    - 甲醛 jiǎquán 溶于 róngyú 水中 shuǐzhōng 就是 jiùshì 防腐剂 fángfǔjì 福尔马林 fúěrmǎlín

    - Nếu dung dịch formaldehyde hòa tan trong nước sẽ là chất bảo quản formalin.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+2 nét)
    • Pinyin: ěr , Nǐ
    • Âm hán việt: Nhĩ
    • Nét bút:ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NF (弓火)
    • Bảng mã:U+5C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+9 nét)
    • Pinyin: Xiē , Yà
    • Âm hán việt: Hiết , Tiết , Yết
    • Nét bút:丨フ一一ノフノ丶フノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AVNO (日女弓人)
    • Bảng mã:U+6B47
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NVSM (弓女尸一)
    • Bảng mã:U+9A6C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao