现场表演 xiànchǎng biǎoyǎn
volume volume

Từ hán việt: 【hiện trường biểu diễn】

Đọc nhanh: 现场表演 (hiện trường biểu diễn). Ý nghĩa là: Trình diễn các buổi biểu diễn trực tiếp.

Ý Nghĩa của "现场表演" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

现场表演 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Trình diễn các buổi biểu diễn trực tiếp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 现场表演

  • volume volume

    - 这场 zhèchǎng 表演 biǎoyǎn 真是 zhēnshi 一饱眼福 yībǎoyǎnfú

    - Buổi biểu diễn này thật là mãn nhãn.

  • volume volume

    - 现场 xiànchǎng 工作人员 gōngzuòrényuán 表示 biǎoshì 女子 nǚzǐ 20 多岁 duōsuì 当时 dāngshí 双目 shuāngmù 紧闭 jǐnbì 满身是汗 mǎnshēnshìhàn

    - Nhân viên tại hiện trường cho biết, người phụ nữ ngoài 20 tuổi, mắt nhắm nghiền, mồ hôi nhễ nhại.

  • volume volume

    - 市场需求 shìchǎngxūqiú 表现 biǎoxiàn 强势 qiángshì

    - Nhu cầu thị trường thể hiện rất mạnh.

  • volume volume

    - 这位 zhèwèi 演员 yǎnyuán 表现 biǎoxiàn 非常 fēicháng 洒脱 sǎtuō

    - Diễn viên này thể hiện rất tự nhiên.

  • volume volume

    - de 表演 biǎoyǎn 展现 zhǎnxiàn le 生动 shēngdòng de 形象 xíngxiàng

    - Buổi biểu diễn của cô ấy thể hiện hình ảnh sống động.

  • volume volume

    - zài 各种 gèzhǒng 场合 chǎnghé dōu 表现 biǎoxiàn hěn 得体 détǐ

    - Cô ấy luôn thể hiện rất đúng mực trong mọi tình huống.

  • volume volume

    - 现场 xiànchǎng 促销 cùxiāo 表演 biǎoyǎn shì 主办单位 zhǔbàndānwèi 免费 miǎnfèi wèi 各个单位 gègèdānwèi 提供 tígōng de

    - Các tiết mục biểu diễn quảng cáo tại chỗ được ban tổ chức cung cấp miễn phí cho từng đơn vị.

  • - 这次 zhècì 演讲 yǎnjiǎng 一定 yídìng yào 好好 hǎohǎo 表现 biǎoxiàn

    - Lần thuyết trình này, bạn nhất định phải thể hiện thật tốt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Cháng , Chǎng
    • Âm hán việt: Tràng , Trường
    • Nét bút:一丨一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GNSH (土弓尸竹)
    • Bảng mã:U+573A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+11 nét)
    • Pinyin: Yǎn , Yàn
    • Âm hán việt: Diễn
    • Nét bút:丶丶一丶丶フ一丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EJMC (水十一金)
    • Bảng mã:U+6F14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+4 nét), kiến 見 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Hiện
    • Nét bút:一一丨一丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MGBHU (一土月竹山)
    • Bảng mã:U+73B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin: Biǎo
    • Âm hán việt: Biểu
    • Nét bút:一一丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMV (手一女)
    • Bảng mã:U+8868
    • Tần suất sử dụng:Rất cao