Đọc nhanh: 现场表演 (hiện trường biểu diễn). Ý nghĩa là: Trình diễn các buổi biểu diễn trực tiếp.
现场表演 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trình diễn các buổi biểu diễn trực tiếp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 现场表演
- 这场 表演 真是 一饱眼福
- Buổi biểu diễn này thật là mãn nhãn.
- 现场 工作人员 表示 女子 20 多岁 当时 双目 紧闭 满身是汗
- Nhân viên tại hiện trường cho biết, người phụ nữ ngoài 20 tuổi, mắt nhắm nghiền, mồ hôi nhễ nhại.
- 市场需求 表现 强势
- Nhu cầu thị trường thể hiện rất mạnh.
- 这位 演员 表现 得 非常 洒脱
- Diễn viên này thể hiện rất tự nhiên.
- 她 的 表演 展现 了 生动 的 形象
- Buổi biểu diễn của cô ấy thể hiện hình ảnh sống động.
- 她 在 各种 场合 都 表现 得 很 得体
- Cô ấy luôn thể hiện rất đúng mực trong mọi tình huống.
- 现场 促销 表演 是 主办单位 免费 为 各个单位 提供 的
- Các tiết mục biểu diễn quảng cáo tại chỗ được ban tổ chức cung cấp miễn phí cho từng đơn vị.
- 你 这次 演讲 一定 要 好好 表现
- Lần thuyết trình này, bạn nhất định phải thể hiện thật tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
场›
演›
现›
表›