Đọc nhanh: 马服君 (mã phục quân). Ý nghĩa là: Ma Fujun, danh tướng của Zhao 趙國 | 赵国.
马服君 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ma Fujun, danh tướng của Zhao 趙國 | 赵国
Ma Fujun, famous general of Zhao 趙國|赵国
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马服君
- 下马 步行
- Xuống ngựa đi bộ
- 一马当先 , 万马奔腾
- một con ngựa dẫn đầu, vạn con ngựa lao theo.
- 他 能 使 劣马 变得 服帖
- anh ấy có thể làm cho con ngựa kém trở nên phục tùng.
- 他 能 使 这匹马 变得 服帖
- Anh ta có thể khiến con ngựa này trở nên phục tùng.
- 这匹 野马 终于 被 他 驯服 了
- con ngựa hoang này cuối cùng cũng bị anh ấy thuần phục.
- 我 喜欢 客房 服务 和 室内 马桶
- Tôi thích dịch vụ phòng và hệ thống ống nước trong nhà.
- 他 向 君主 表达 了 臣服 的 态度
- Hắn ta đã bày tỏ thái độ thần phục với nhà vua.
- 这件 衣服 要 五 马克
- Cái áo này giá năm đồng Mác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
君›
服›
马›