Đọc nhanh: 马村区 (mã thôn khu). Ý nghĩa là: Quận Macun của thành phố Jiaozuo 焦作 市 , Hà Nam.
✪ 1. Quận Macun của thành phố Jiaozuo 焦作 市 , Hà Nam
Macun district of Jiaozuo city 焦作市 [Jiāo zuò shì], Henan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马村区
- 一马当先 , 万马奔腾
- một ngựa dẫn đầu, muôn ngựa lao theo.
- 一马当先 , 万马奔腾
- một con ngựa dẫn đầu, vạn con ngựa lao theo.
- 一群 马
- một đàn ngựa.
- 重男轻女 的 传统 风气 在 亚洲 根深蒂固 , 尤其 是 在 农村 地区
- Truyền thống trọng nam khinh nữ đã ăn sâu vào trong gốc rễ của người châu Á, nhất là các vùng nông thôn.
- 这个 农村 地区 自古 就 属于 河内 地盘
- Vùng nông thôn này từ xưa đã thuộc địa bàn Hà Nội.
- 三家村 学究
- ông đồ nhà quê.
- 三营 在 村 东头 截击 敌人 的 增援部队
- tiểu đoàn ba đã chặn đánh quân tăng viện của địch ở đầu làng phía đông.
- 他 是 农村 一大 牧区 的 牧师
- Anh ấy là một giáo sĩ ở một khu vực chăn nuôi lớn ở nông thôn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
村›
马›