Đọc nhanh: 马拉糕 (mã lạp cao). Ý nghĩa là: Bánh bông lan Quảng Đông hay còn gọi là bánh mara.
马拉糕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bánh bông lan Quảng Đông hay còn gọi là bánh mara
Cantonese sponge cake also known as mara cake
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马拉糕
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 你 会 喜欢 奥克拉荷 马 的
- Bạn sẽ yêu Oklahoma.
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 这匹马 是 拉套 的
- con ngựa này để kéo xe.
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 他 感到 好像 跑 了 一个 马拉松 似的
- Anh cảm thấy như thể mình vừa chạy marathon.
- 你 是 在 说 我们 要 搬 去 奥克拉荷 马 还是 说 你 是 同性恋 ?
- Bạn đang cố nói với tôi rằng chúng tôi sẽ chuyển đến Oklahoma hay bạn là người đồng tính?
- 哈根 利用 一家 瓜地马拉 的 空壳 公司 在 经营
- Hagen điều hành nó thông qua một công ty vỏ ngoài Guatemala.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拉›
糕›
马›