Đọc nhanh: 蹬技 (đặng kĩ). Ý nghĩa là: tung hứng.
蹬技 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tung hứng
杂技表演项目之一,用腿脚蹬重物或保持平衡
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蹬技
- 仕途 蹭蹬
- đường hoạn lộ long đong
- 他 一 蹬腿 坐 就 起身
- nó ngồi duỗi chân ra thì đứng dậy.
- 他 一门心思 搞 技术革新
- anh ấy dốc lòng đổi mới nâng cao kỹ thuật.
- 乔布斯 改变 了 科技 行业
- Steve Jobs đã thay đổi ngành công nghệ.
- 今胜于 昔 , 科技 发展 迅速
- Xưa đâu bằng nay, khoa học kỹ thuật phát triển nhanh chóng.
- 今时 的 科技 发展 迅速
- Công nghệ thời nay phát triển rất nhanh.
- 高 科技园 正在 建设 中
- Khu công nghệ cao đang xây dựng.
- 从 技术 交易 净收入 中 提取 百分之十五 的 费用
- Trong lãi ròng giao dịch kỹ thuật rút ra mười lăm phần trăm chi phí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
技›
蹬›