Đọc nhanh: 车技 (xa kĩ). Ý nghĩa là: xiếc xe đạp.
车技 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xiếc xe đạp
杂技的一种,演员乘特制的自行车,表演各种动作
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 车技
- 他 没 技术 , 只能 在 车间 打杂 儿
- nó không có kỹ thuật, chỉ có thể làm tạp vụ trong phân xưởng.
- 一辆 救护车 急驰 而 来 , 人们 纷纷 往 两边 躲让
- chiếc xe cứu thương chạy đến, mọi người lập tức tránh sang hai bên.
- 一辆 自行车 停放 在 门前
- một chiếc xe đạp đậu trước cổng.
- 你 赶车 的 技术 真 不 瓤
- kỹ thuật đánh xe của anh không xoàng.
- I 型 车底 机 主要 技术参数
- Các thông số kỹ thuật chính của máy đáy ô tô loại I
- 七路 公共汽车
- Xe buýt tuyến số bảy.
- 他 的 车工 技术 非常 熟练
- Kỹ năng gia công của anh ấy rất thành thạo.
- 一个 高科技 公司 居然 用 这种 古董
- một công ty bảo mật công nghệ cao sử dụng đồ cổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
技›
车›