Đọc nhanh: 奥马尔 (áo mã nhĩ). Ý nghĩa là: Omar (tên tiếng Ả Rập). Ví dụ : - 奥马尔好像在开罗 Có vẻ như Omar có một bữa tiệc chuyển động
奥马尔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Omar (tên tiếng Ả Rập)
Omar (Arabic name)
- 奥马尔 好像 在 开罗
- Có vẻ như Omar có một bữa tiệc chuyển động
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奥马尔
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 你 知道 马里奥 兄弟
- Bạn có biết rằng anh em Mario
- 奥马尔 好像 在 开罗
- Có vẻ như Omar có một bữa tiệc chuyển động
- 乔治 · 奥威尔 曾 说 过 什么
- George Orwell đã nói gì?
- 奥马尔 · 哈桑 两年 前死于 无人机 空袭
- Omar Hassan đã thiệt mạng trong một vụ tấn công bằng máy bay không người lái cách đây hai năm.
- 奥巴马 促 美参院 快速 通过 刺激 计划
- Obama hối thúc Thượng viện Hoa Kỳ nhanh chóng thông qua kế hoạch kích thích kinh tế.
- 就 像 奥威尔 的 书 还有 新鲜 蔬菜 三明治
- Giống như một cuốn sách hay của Orwell hoặc một món ăn ngon.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奥›
尔›
马›