Đọc nhanh: 马拉地语 (mã lạp địa ngữ). Ý nghĩa là: Ngôn ngữ Marathi ở Tây Ấn Độ.
马拉地语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngôn ngữ Marathi ở Tây Ấn Độ
一种语言
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马拉地语
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 他 的 英语 马马虎虎
- Tiếng Anh của anh ấy cũng tàm tạm.
- 哈根 利用 一家 瓜地马拉 的 空壳 公司 在 经营
- Hagen điều hành nó thông qua một công ty vỏ ngoài Guatemala.
- 你 懂 拉丁语
- Bạn biết tiếng Latinh của mình.
- 不许 你 侮辱 拉丁语
- Ẩn những lời lăng mạ của bạn bằng tiếng latin.
- 中国 人 正在 争先恐后 地 学习 英语
- Người Trung Quốc đang đổ xô đi học tiếng Anh.
- 他 母亲 很 不 容易 地 把 他 拉大
- mẹ anh ấy khó khăn lắm mới nuôi anh ấy khôn lớn.
- 他 回转 马头 向 原地 跑 去
- anh ấy quay đầu ngựa chạy về chỗ cũ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
拉›
语›
马›