Đọc nhanh: 马尔可夫过程 (mã nhĩ khả phu quá trình). Ý nghĩa là: Quá trình Markov (toán học.).
马尔可夫过程 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quá trình Markov (toán học.)
Markov process (math.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马尔可夫过程
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 詹姆斯 一世 时期 的 悲剧 马尔菲 公爵夫人
- Thảm kịch Jacobean mang tên Nữ công tước xứ Malfi.
- 以下 是 他 被 颁赠 一九六四年 诺贝尔和平奖 的 过程
- Đây là quá trình ông được trao giải Nobel Hòa bình năm 1964.
- 乍 可阵 头夫 却 马 那堪 向 老 更 亡妻
- Thà mất ngựa giữa trận tiền, còn hơn đến tuổi già rồi mà lại mất vợ!
- 事情 不多 了 , 马上 就 可以 煞尾
- việc không còn bao nhiêu nữa, có thể kết thúc ngay được.
- 我 从没 玩过 高尔夫
- Tôi chưa bao giờ chơi gôn.
- 他 可以 送 我 录影机 或是 一套 高尔夫球 具 也 可以
- Anh ta có thể lấy cho tôi một VCR hoặc một bộ gậy đánh gôn.
- 去除 皱纹 的 手术 可以 有效 减缓 衰老 过程
- Phẫu thuật xóa nếp nhăn có thể giảm quá trình lão hóa hiệu quả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
可›
夫›
尔›
程›
过›
马›