Đọc nhanh: 马塞卢 (mã tắc lô). Ý nghĩa là: Ma-xê-ru; Maseru (thủ đô Lê-xô-thô).
马塞卢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ma-xê-ru; Maseru (thủ đô Lê-xô-thô)
莱索托首都,位于国家西部建位于1869年
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马塞卢
- 艾伦 · 巴 内特 没有 马萨诸塞州
- Không có giấy phép sử dụng súng ở Massachusetts
- 下马 步行
- Xuống ngựa đi bộ
- 一马当先 , 万马奔腾
- một ngựa dẫn đầu, muôn ngựa lao theo.
- 从 马萨诸塞州 开始 查
- Chúng ta sẽ bắt đầu với Massachusetts.
- 马萨诸塞州 没有 死刑 啊
- Massachusetts không có án tử hình.
- 展宽 马路 后 , 交通阻塞 现象 有 了 缓解
- Sau khi mở rộng đường, hiện tượng ùn tắc giao thông đã được thuyên giảm.
- 我 已 把 范围 缩小 到 西 马萨诸塞州 的 七个 湖
- Tôi đã thu hẹp nó xuống còn bảy hồ ở phía tây Massachusetts.
- 在 马萨诸塞州 西部 哪来 的 大力 水手 鸡块
- Không có gà của Popeye ở miền tây Massachusetts.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卢›
塞›
马›