Đọc nhanh: 卢 (lô.lư). Ý nghĩa là: họ Lư. Ví dụ : - 卢先生是我的老师。 Ông Lư là thầy giáo của tôi.. - 卢小姐在这家公司工作。 Cô Lư làm việc ở công ty này.
卢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. họ Lư
姓
- 卢先生 是 我 的 老师
- Ông Lư là thầy giáo của tôi.
- 卢小姐 在 这家 公司 工作
- Cô Lư làm việc ở công ty này.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卢
- 他们 因为 费卢杰 伊拉克 城市 的 事 打 了 一架
- Họ đã có một cuộc chiến thể xác về một cái gì đó đã xảy ra ở Fallujah.
- 卢卡 觉得 什么
- Lucca nghĩ gì?
- 卢 · 格里 克 打 一垒
- "Lou Gehrig chơi vị trí bắt chéo thứ nhất."
- 凯撒 在 西元前 五十年 时 征服 高卢
- Caesar chinh phục Gaul vào năm 50 trước công nguyên.
- 卢卡斯 是 一名 男妓
- Lucas là một gái mại dâm nam.
- 卢小姐 在 这家 公司 工作
- Cô Lư làm việc ở công ty này.
- 一定 是 流到 了 卢瑟福 德 的 口袋 里
- Điều này sẽ dẫn thẳng đến Rutherford.
- 卢先生 是 我 的 老师
- Ông Lư là thầy giáo của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卢›