Đọc nhanh: 马噶尔尼使团 (mã cát nhĩ ni sứ đoàn). Ý nghĩa là: sứ mệnh Macartney đến nhà Thanh Trung Quốc năm 1793.
马噶尔尼使团 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sứ mệnh Macartney đến nhà Thanh Trung Quốc năm 1793
the Macartney mission to Qing China in 1793
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马噶尔尼使团
- 丹尼尔 说
- Vì vậy, Daniel nói rằng
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 丹尼尔 你 的 律师 事务所
- Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 他 加入 马戏团 了
- Anh ấy tham gia một gánh xiếc.
- 他 能 使 这匹马 变得 服帖
- Anh ta có thể khiến con ngựa này trở nên phục tùng.
- 去 迪士尼 乐园 玩 马特 洪峰 雪橇 过山车
- Chúng ta sẽ đến Disneyland và cưỡi Matterhorn?
- 你 为什么 现在 给 我 端 一杯 可口 的 马天尼
- Tại sao bạn lại mang cho tôi một ly martini ngon ngay bây giờ?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
使›
噶›
团›
尔›
尼›
马›