Đọc nhanh: 厄尔尼诺 (ách nhĩ ni nặc). Ý nghĩa là: El Niño, biến đổi khí hậu xích đạo ở Thái Bình Dương.
✪ 1. El Niño, biến đổi khí hậu xích đạo ở Thái Bình Dương
El Niño, equatorial climate variation in the Pacific
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厄尔尼诺
- 应该 配 上 阿尔比 诺尼 的 慢板
- Có thể ghi bàn với Adagio của Albinoni
- 丹尼尔 说
- Vì vậy, Daniel nói rằng
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 丹尼尔 你 的 律师 事务所
- Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 他 可是 诺埃尔 · 卡恩
- Đây là Noel Kahn.
- 不过 你 得 诺贝尔奖 的 那天
- Nhưng ngày bạn giành được giải thưởng nobel
- 什里 诺尔 ( 在 中国 清海 )
- Thập Lí Nặc Nhĩ (ở tỉnh Thanh Hải, Trung Quốc).
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厄›
尔›
尼›
诺›